http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 
Lịch Xổ Số 13/05/2024 Thống kê tần suất xổ số Gan cực đại Thống kê Loto
Xổ số Miền Nam Tần suất Miền Nam Chi tiết!.. GCĐ Miền Nam Xem Loto Miền Nam
Xổ Số TP. HCM Tần suất TP. HCM Chi tiết!.. GCĐ TP. HCM Xem Loto TP. HCM
Xổ Số Đồng Tháp Tần suất Đồng Tháp Chi tiết!.. GCĐ Đồng Tháp Xem Loto Đồng Tháp
Xổ Số Cà Mau Tần suất Cà Mau Chi tiết!.. GCĐ Cà Mau Xem Loto Cà Mau
Xổ số Miền Trung Tần suất Miền Trung Chi tiết!.. GCĐ Miền Trung Xem Loto Miền Trung
Xổ Số Phú Yên Tần suất Phú Yên Chi tiết!.. GCĐ Phú Yên Xem Loto Phú Yên
Xổ Số Thừa T. Huế Tần suất Thừa T. Huế Chi tiết!.. GCĐ Thừa T. Huế Xem Loto Thừa T. Huế
Xổ số Miền Bắc Tần suất Miền Bắc Chi tiết!.. GCĐ Miền Bắc Xem Loto Miền Bắc
Xổ Số Hà Nội Tần suất Hà Nội Chi tiết!.. GCĐ Hà Nội Xem Loto Hà Nội

Kết quả xổ số kiến thiết 10/09/2022

Ưu tiên miền: Miền Nam Miền Trung Miền Bắc
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
20TR
30TR
ĐB
TP. HCM
9B7
92
267
7778
1557
9853
5181
30349
60871
08096
65363
76860
13575
97428
46020
37264
14951
93890
965021
Long An
9K2
61
439
0480
1526
6127
3649
34588
16921
96245
90227
01024
74061
22965
79081
90297
75217
38069
852061
Bình Phước
9K2-22
20
931
3999
6383
6750
1772
46331
20844
45981
37225
40867
45995
39611
56332
37850
64611
92046
325399
Hậu Giang
K2T9
43
067
1254
8062
2353
4614
60763
18666
40673
75981
08744
76672
55635
31168
42780
51790
40285
187194
Xem bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 10/09/2022
Bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 10/09/2022  
TP. HCM
Chục Số Đơn vị
6,2,9 0
8,7,5,2 1
9 2 8,0,1
5,6 3
6 4 9
7 5 7,3,1
9 6 7,3,0,4
6,5 7 8,1,5
7,2 8 1
4 9 2,6,0
Long An
Chục Số Đơn vị
8 0
6,2,6,8,6 1 7
2 6,7,1,7,4
3 9
2 4 9,5
4,6 5
2 6 1,1,5,9,1
2,2,9,1 7
8 8 0,8,1
3,4,6 9 7
Bình Phước
Chục Số Đơn vị
2,5,5 0
3,3,8,1,1 1 1,1
7,3 2 0,5
8 3 1,1,2
4 4 4,6
2,9 5 0,0
4 6 7
6 7 2
8 3,1
9,9 9 9,5,9
Hậu Giang
Chục Số Đơn vị
8,9 0
8 1 4
6,7 2
4,5,6,7 3 5
5,1,4,9 4 3,4
3,8 5 4,3
6 6 7,2,3,6,8
6 7 3,2
6 8 1,0,5
9 0,4
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
250N
500N
1TR
2,5TR
5TR
10TR
40TR
ĐB
Đà Nẵng
SDG
77
980
0718
9268
5401
4205
89566
77926
25135
22558
93896
30492
16746
60024
07154
42228
15455
757959
Quảng Ngãi
SG
55
893
0674
9215
5517
5515
41344
89608
48238
52398
11735
14516
60722
64400
69669
10227
73682
907600
Đắk Nông
SD
33
796
2928
9870
5564
8863
47984
90108
33892
98855
50156
48687
94174
83337
05859
15646
65101
997167
Xem bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 10/09/2022
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 10/09/2022  
Đà Nẵng
Chục Số Đơn vị
8 0 1,5
0 1 8
9 2 6,4,8
3 5
2,5 4 6
0,3,5 5 8,4,5,9
6,2,9,4 6 8,6
7 7 7
1,6,5,2 8 0
5 9 6,2
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn vị
0,0 0 8,0,0
1 5,7,5,6
2,8 2 2,7
9 3 8,5
7,4 4 4
5,1,1,3 5 5
1 6 9
1,2 7 4
0,3,9 8 2
6 9 3,8
Đắk Nông
Chục Số Đơn vị
7 0 8,1
0 1
9 2 8
3,6 3 3,7
6,8,7 4 6
5 5 5,6,9
9,5,4 6 4,3,7
8,3,6 7 0,4
2,0 8 4,7
5 9 6,2

Xổ số điện toán - Ngày: 10/09/2022

Kết quả Xổ Số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 10/09/2022
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 10/09/2022
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 10/09/2022
 
 
 
 
Xem thêm
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
ĐB
G.Nhất
G.Nhì
G.Ba
G.Tư
G.Năm
G.Sáu
G.Bảy
Nam Định
ND
17535
74421
07598
02432
21437
09706
21647
65512
61974
19816
8924
4536
0250
0862
0003
1179
3370
0816
9711
1183
340
431
743
68
48
55
78
Xem bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 10/09/2022
Bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 10/09/2022  
Chục Số Đơn vị
4,7,5 0 3,6
3,1,2 1 6,1,2,6
6,1,3 2 4,1
4,0,8 3 1,6,7,2,5
2,7 4 8,0,3,7
Chục Số Đơn vị
5,3 5 5,0
1,3,0,1 6 8,2
3,4 7 8,9,0,4
6,4,7,9 8 3
7 9 8

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

14  ( 12 ngày )
76  ( 12 ngày )
51  ( 10 ngày )
44  ( 8 ngày )
18  ( 7 ngày )
53  ( 7 ngày )
49  ( 6 ngày )

Miền Bắc

16  ( 15 ngày )
48  ( 13 ngày )
42  ( 12 ngày )
23  ( 10 ngày )
37  ( 10 ngày )
13  ( 9 ngày )
31  ( 9 ngày )
85  ( 9 ngày )
72  ( 8 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

95  ( 10 ngày )
35  ( 7 ngày )
43  ( 7 ngày )
45  ( 7 ngày )
82  ( 7 ngày )
88  ( 7 ngày )
92  ( 7 ngày )
15  ( 6 ngày )
39  ( 6 ngày )